Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ký tên
[ký tên]
|
to sign (one's name )
The undersigned declare that...
If he agrees, let him sign
Don't forget to sign the cheque !
She signs herself Lan
To sign in one's blood
To append/affix one's signature to a deed
Chuyên ngành Việt - Anh
ký tên
[ký tên]
|
Kinh tế
signing